Description
商務越南語──社交篇:在越南闖出一片天
本套書共兩冊:
第一冊「管理篇」──當地日常生活、職場、工廠用語等
第二冊「社交篇」──電話書信、貿易合約、洽商用語等
阮氏美香老師有多年教授越南語、設計企業數位課程的經驗,並熟稔中文
快速讓你在越南與當地人士溝通,生活與工作都無障礙。
現學現用,絕不錯失商機
落實新南向政策的語言管理策略
本書特色
從公司產品介紹,至合約、糾紛、信件、會議,適合初/中/高級學習者
完全針對商務需求設計,實用、有效率
現學現用,聽說讀寫一本精通
版面整齊,條列清楚,詞彙豐富
情境對話+重要句型,溝通無障礙
MP3 完整收錄北部音、南部音,可針對需求選擇越南各地的地方語BIỂU ĐẠT CƠ BẢN 基本表達篇
Bài 1 第一課 GIỚI THIỆU 介紹
1. Giới thiệu bản thân 自我介紹
2. Giới thiệu về công ty 公司介紹
3. Giới thiệu sản phẩm 產品介紹
Bài 2 第二課 GIAO TIẾP QUA ĐIỆN THOẠI 電話交際
1. Hẹn gặp 約見面
2. Tìm gặp ai đó 找某個人
3. Từ chối chuyển cuộc gọi 拒絕轉接
4. Xin lịch hẹn 預約
5. Để lại lời nhắn 留言
6. Nhắc gọi điện lại 提醒回電
7. Sự cố đường dây 電信故障
8. Đặt hàng qua điện thoại 電話訂貨
BIỂU ĐẠT Ý KIẾN 表達意見篇
Bài 3 第三課 LỜI ĐỀ NGHỊ, BÀY TỎ Ý KIẾN VÀ ỦNG HỘ Ý KIẾN 建議、表示意見、支持意見
1. Lời đề nghị 建議
2. Bày tỏ ý kiến 表示意見
3. Ủng hộ ý kiến 支持意見
Bài 4 第四課 CAM KẾT, TỪ CHỐI, CẢM ƠN VÀ XIN LỖI 承諾、拒絕、致謝及歉意
1. Cam kết 承諾
2. Từ chối 拒絕
3. Cảm ơn 致謝
4. Xin lỗi 致歉
THỊ TRƯỜNG 市場篇
Bài 5 第五課 KHẢO SÁT THỊ TRƯỜNG 市場調查
1. Cung và cầu 供應與需求
2. Tìm hiểu thị trường 瞭解市場
3. Nghiên cứu thị trường 研究市場
Bài 6 第六課 BÁO GIÁ, SO SÁNH GIÁ VÀ GIẢM GIÁ 報價、比價及折價
1. Báo giá 報價
2. So sánh giá 比價
3. Giảm giá 折價、降價、優惠、打折
THƯƠNG LƯỢNG VÀ HỢP ĐỒNG 商量及合約篇
Bài 7 第七課 CÁC CÁCH THƯƠNG LƯỢNG 各種商議方式
1. Thương lượng hợp đồng 商討合約
2. Thương lượng về tranh chấp 協議糾紛
3. Chất lượng hàng hóa 貨物品質
4. Đơn hàng và giá trị đơn hàng 訂單和訂單價值
5. Thời gian giao hàng 交貨期間
Bài 8 第八課 ĐIỀU KHOẢN HỢP ĐỒNG VÀ ĐẤU THẦU 報價、比價及折價
1. Điều khoản hợp đồng 合約條款
2. Điều khoản đấu thầu 標案條款
3. Hồ sơ dự thầu 標案文件
PHỤC VỤ 服務篇
Bài 9 第九課 DỊCH VỤ NGÂN HÀNG 銀行業務
1. Dịch vụ đổi tiền 換錢服務
2. Mở tài khoản 開戶
3. Mở thư tín dụng 開信用狀
4. Tư vấn về điều khoản thanh toán 付款條款諮詢
Bài 10 第十課 CÁC LOẠI DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG ( I ) 客戶服務(一)
1. Trung tâm phục vụ khách hàng 客服中心
2. Thời gian bảo hành 保固時間
3. Phản ánh của khách hàng 客戶反映
4. Giải quyết sự cố 處理事故
5. Điều tra nguyên nhân 調查原因
6. Làm rõ nguyên nhân 釐清原因
Bài 11 第十一課 CÁC LOẠI DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG ( II ) 客戶服務(二)
1. Yêu cầu bồi thường 要求賠償
2. Phúc đáp bồi thường 賠償的答覆
3. Cam đoan 承諾
4. Xử tranh chấp 處理爭議
5. Thương lượng 商量
6. Xin lỗi khách hàng 向顧客表示歉意
Bài 12 第十二課 CÁC LOẠI DỊCH VỤ TƯ VẤN 各種諮詢服務
1. Tư vấn về quảng cáo 廣告諮詢
2. Tư vấn về mở chi nhánh 諮詢設立分公司
3. Tư vấn về mở đại lí 諮詢開設代理
4. Tư vấn về mở văn phòng đại diện 諮詢關於開設代表處
VẬN CHUYỂN 運輸篇
Bài 13 第十三課 THỦ TỤC XUẤT HÀNG 出貨相關業務
1. Hợp đồng vận chuyển 運輸合約
2. Cước phí vận chuyển 運費
3. Bảo hiểm hàng 貨物保險
Bài 14 第十四課 THỦ TỤC VẬN CHUYỂN HÀNG 運輸貨物相關業務
1. Kiểm hàng 驗貨
2. Đóng hàng 包裝
3. Bốc hàng 裝卸貨
4. Vận chuyển hàng 運輸
5. Giao hàng 交貨
CÁCH VIẾT E-mail E-mail 書寫
Bài 15 第十五課 CÁCH VIẾT THƯ ĐIỆN TỬ( E-mail) ( I ) 電子信件的寫法(一)
1. Lời chào hỏi đầu thư 信件的開頭稱呼
2. Mục đích viết thư 寫信的目的
3. Nội dung thư E-mail 的內容
4. Nhắc tới việc liên lạc trước đó 提到之前聯絡的事情
5. Đưa ra yêu cầu 提出要求
6. Đưa ra lời đề nghị giúp đỡ 提出請求幫助
Bài 16 第十六課 CÁCH VIẾT THƯ ĐIỆN TỬ( E-mail) ( II ) 電子信件的寫法(二)
1. Thông báo tin tốt 通知好消息
2. Thông báo tin xấu 通知壞消息
3. Phàn nàn 抱怨
4. Kết thúc 結束
HỘI NGHỊ (HỌP) 會議篇
Bài 17 第十七課 NỘI DUNG CÓ LIÊN QUAN ĐẾN CUỘC HỌP ( I ) 會議相關議題(一)
1. Bắt đầu cuộc họp 會議的開始
2. Người chủ trì cuộc họp tự giới thiệu 主席的自我介紹
3. Giải thích mục đích và chủ đề họp 說明會議的目的及議題
4. Chỉ định người phát biểu 指定發言者
5. Trưng cầu ý kiến 徵求意見
6. Đưa ra vấn đề 提出問題
7. Giải thích tình hình 說明狀況
Bài 18 第十八課
NỘI DUNG CÓ LIÊN QUAN ĐẾN CUỘC HỌP ( II ) 會議相關議題(二)
1. Hỏi người khác 詢問別人
2. Xác nhận 確認
ⓐ Xác nhận lại nội dung họp 再次確認會議內容
ⓑ Xác nhận lại nội dung phát biểu 再次確認發言內容
ⓒ Xác nhận ý của đối tác / đối phương 再次確認對方的意思
3. Bày tỏ quan điểm 表達觀點
ⓐ Biểu đạt ý kiến của bản thân 表達自己的看法
ⓑ Đồng ý / tán thành 同意╱贊成
ⓒ Phản đối / không tán thành 反對╱不贊成
ⓓ Suy nghĩ thêm 再考慮
ⓔ Từ chối / khước từ 拒絕
4. Nhớ ý chính và ngắt quãng / tạm ngừng / tạm nghỉ
記重點和中斷╱暫停╱暫停休息
ⓐ Nhớ ý chính 記重點
ⓑ Ngắt quãng / tạm ngừng / tạm nghỉ 中斷╱暫停╱暫停休息
5. Dự kiến lần họp tới/ tiếp theo và kết thúc cuộc họp
預告下次的會議和會議結束
ⓐ Dự kiến lần họp tới / tiếp theo 預告下次的會議
ⓑ Kết thúc cuộc họp 會議結束
目前沒有評價。