特價

越南人學中文(附QR Code音檔)

原始價格:US$21.42。目前價格:US$19.31。

【作者: 范水】
【出版社: 統一出版社】
【出版日期: 2025-04-08】
【分類: 語言學習 | 華語學習】
【裝訂: 平裝】
【印刷: 單色印刷】
【ISBN: 9786269697960】

貨號: 9786269697960 分類: 標籤:

Description

越南人學中文(附QR Code音檔)

  本書專為越南讀者量身打造,不僅標示了國際標準的漢語拼音,還同時提供了台灣常用的注音符號,方便讀者在日後使用電腦或手機輸入注音符號時更加得心應手。

  全書共分為十大單元,從認識注音符號打好基礎,涵蓋了實用的日常會話主題,如:打招呼、數字、天氣、顏色、搭車、購物、煮菜、寄信、銀行、醫療等,都是生活中常用的句型。

  為了讓讀者更輕鬆學習,特別放大了中文字與注音符號的顯示,並收錄了43頁、共258個常用字,幫助讀者練習書寫標準漢字。
 目錄注音符號字母表BẢNG KÍ HIỆU CHÚ ÂM
注音符號的寫法Cách viết kí hiệu chú âm
一、常用詞句篇:CÂU TỪ THƯỜNG DÙNG
二、基本語句篇:CÂU NGỮ CƠ BẢN
1問候Thăm hỏi
2碰到朋友Gặp bạn bè
3介紹與自我介紹Giới thiệu và tự giới thiệu
4寒暄Trò chuyện
5道謝與道歉的回答Đáp lời cảm ơn và xin lỗi
6告別語Ngữ cáo biệt
7稱呼Xưng hô
8介紹家庭Giới thiệu gia đình
9數字Số đếm
10時間Thời gian
11星期/月份Tuần/Tháng
12季節/天氣Mùa/Thời tiết
13顏色Màu sắc
14身體的部位Các bộ phận cơ thể
15台灣地名Địa danh Đài Loan
16世界各國Các quốc gia trên thế giới
17語言Ngôn ngữ
18城市和鄉村Thành thị và nông thôn
19植物與動物的名稱Tên các loại động vật và thực vật
20交通工具Phương tiện giao thông
21大自然的事物Sự vật trong tự nhiên
22算數Tính toán
23請求幫助Xin sự trợ giúp
24約會Hò hẹn
25訪問Thăm hỏi
三、外出篇:RA NGOÀI
1問路Hỏi đường
2搭公車Đi xe buýt
3搭火車/搭捷運Đi tàu hoả/Đi tàu điện ngầm
4搭計程車Đi Taxi
5搭飛機Đi máy bay
6外出用餐Ra ngoài dùng bữa
7住飯店Ở khách sạn
四、購物篇:MUA ĐỒ
1在菜市場Ở chợ
2在百貨公司Tại công ty bách hoá
3嬰兒用品Đồ dùng trẻ em
4在商店Tại cửa hàng
5退換商品Trả đổi lại hàng
五、家庭篇:GIA ĐÌNH
1生活作息Thói quen sinh hoạt
2照顧家人Chăm sóc người nhà
3教煮菜Dạy nấu ăn
4烹飪Nấu nướng
5在客廳Tại phòng khách
6在房間Trong phòng
7在廁所Tại phòng vệ sinh
8洗衣服Giặt quần áo
9招待賓客水果、泡茶Đãi khách ăn hoa quả, pha trà
六、聯絡篇:LIÊN LẠC
1外出和家人聯絡Ở bên ngoài liên lạc với người nhà
2寫信回越南Viết thư về Việt Nam
七、銀行篇:TẠI NGÂN HÀNG
1開設帳戶Mở tài khoản
2取款/存款Lĩnh tiền/Gửi tiền
八、醫療篇:KHÁM BỆNH
1生病Bị bệnh/Bị ốm
2在掛號處Tại quầy đăng ký khám bệnh
3看醫生Thăm bệnh
4領藥和打針Lĩnh thuốc và tiêm
九、商業篇:THƯƠNG NGHIỆP
1面試Phỏng vấn
2工作Làm việc
A.在辦公室Ở văn phòng
B.在餐廳Tại nhà ăn
3國際貿易Mậu dịch quốc tế
A.交易Giao dịch
B.詢價Hỏi giá
C.報價Báo giá
D.價格商議Thương lượng giá cả
E.包裝Đóng gói
F.交貨條件Điều kiện giao hàng
G.付款條件Điều kiện thanh toán
H.維修Sửa chữa
I.換貨與退貨Đổi hàng và trả hàng
十、簡單短句篇:CÂU NGẮN ĐƠN GIẢN
1命令與請求用語Câu mệnh lệnh và câu cầu khiến
2簡單問句Câu hỏi đơn giản
3簡單答句Câu hỏi đáp đơn giản
4表達意思Biểu đạt ý tứ
A.知道、瞭解Biết、Hiểu
B.不知道、不瞭解Không biết、Không hiểu
C.詢問Hỏi han
D.反問對方Hỏi lại đối phương
5感情表達Biểu đạt tình cảm
我很快樂。Tôi rất vui.
你真厲害。Bạn thật tài.
我很傷心。Tôi rất đau lòng.
我該怎麼辦?Tôi nên làm thế nào?
今天太倒楣了。Hôm nay quá là sui xẻo.
我很生氣。Tôi rất bực tức.
我很煩惱。Tôi rất phiền não.
我真後悔。Tôi thật hối hận.
不要嚇我。Đừng có dọa tôi.
我很累。Tôi rất mệt.
我很擔心。Tôi rất lo lắng.
還過得去啦!Vẫn còn vượt qua được mà!
不會吧!Không phải mà!
我心跳很快。Tim tôi đập rất nhanh.
我很外向。Tôi rất hướng ngoại.
就是這樣。Chính là thế này.
這樣對嗎?Thế này đúng không?
我反對。Tôi phản đối.
你真聰明。Bạn thật thông minh.
我討厭他。Tôi ghét anh ta.
我很滿足。Tôi rất mãn nguyện.
怎麼會這樣?Sao lại thế này?
我真羨慕你。Tôi thật ngưỡng mộ bạn.
你會讓人看不起的。Bạn sẽ khiến người khác xem thường.
怎麼有可能。Làm gì có thể.
太感動了。Quá cảm động rồi.
太可惜了。Tiếc quá đi.
我支持你。Tôi ủng hộ bạn.
到底該怎麼辦呢?Tóm lại nên làm thế nào?
恭喜!Chúc mừng!
真失禮。Thật thất lễ.
那沒什麼?Như vậy không có gì?
加油!Cố lên!
你真棒!Bạn thật tuyệt.
不是那樣的。Không phải như vậy.
請注意。Xin chú ý.
你真帥!Bạn thật đẹp trai!
你很老實!Bạn rất thật thà!
我愛你。Tôi yêu bạn/anh yêu em…
6遇到麻煩Gặp rắc rối
A.語言不通Bất đồng ngôn ngữ
B.遺失物品Vật phẩm thất lạc
C.求救Cầu cứu
7標誌Biển báo
練習寫中文
书名简译:越南人学中文(附QR Code音档)

目前沒有評價。

搶先評價 “越南人學中文(附QR Code音檔)”

發佈留言必須填寫的電子郵件地址不會公開。 必填欄位標示為 *